--

học tập

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: học tập

+  

  • Train, drill; learn study
    • Học tập chăm chỉ
      To study with assiduity
  • Follow in the steps of
    • Học tập cha anh
      To follow in the steps of one's elders
Lượt xem: 564